Độ tinh khiết
Ngoại hình
Ứng dụng:
TREO
Tính chất khác
CAS#
Độ tinh khiết
Purity:99.9%
Ngoại hình
Huy chương bạc
Ứng dụng:
- Được sử dụng làm chất phụ gia nguyên liệu trong ngành y tế, công nghiệp hạt nhân, hợp kim samarium-cobalt và các ứng dụng làm mát từ tính.
- Nó chủ yếu được sử dụng trong công nghệ vi sóng, chất phát quang cho tivi màu, ngành công nghiệp năng lượng hạt nhân và chế tạo các hợp kim đặc biệt.
TREO
99%
Tính chất khác
- Nó tương đối ổn định trong không khí khô, nhưng phản ứng với nước trong không khí ẩm để tạo thành một lớp màng oxit.
- Tan được trong axit loãng, có từ tính và dễ uốn.
- Nó có từ tính ở nhiệt độ phòng và vẫn giữ được lực từ ở nhiệt độ cao.
CAS#
7440-54-2
Search
近期瀏覽商品
-
HW601 - Cerium oxide - Miếng đánh bóng/ Vải đánh bóng kim tương - Kích thước có thể tùy chỉnh. 550.598,40 ₫ – 3.826.658,88 ₫Price range: 550.598,40 ₫ through 3.826.658,88 ₫
-
Đĩa mài luyện kim HW-Piano (hạt dạng hạt) - Kích thước kim cương có thể tùy chỉnh 4.239.607,68 ₫ – 9.057.343,68 ₫Price range: 4.239.607,68 ₫ through 9.057.343,68 ₫
-
HW-Largo (Hexagonal) - Đĩa mài tinh luyện kim loại: Có sẵn các loại chất mài như kim cương, alumina, silicon carbide hoặc cerium oxide; kích thước tùy chỉnh cũng được cung cấp. 5.042.563,68 ₫ – 5.684.928,48 ₫Price range: 5.042.563,68 ₫ through 5.684.928,48 ₫
-
HW-Telum (hình mũi tên) - Đĩa mài luyện kim, Kích thước kim cương có thể tùy chỉnh 4.239.607,68 ₫ – 9.065.755,60 ₫Price range: 4.239.607,68 ₫ through 9.065.755,60 ₫
-
Đĩa kim cương Honway (tạo hình điện tử) 3.441.240,00 ₫ – 13.764.960,00 ₫Price range: 3.441.240,00 ₫ through 13.764.960,00 ₫

