Tính năng sản phẩm của HW-Largo (Hexagonal):
☑️ Giảm quy trình: Kết hợp mài mặt sau và đánh bóng mặt trước, nâng cao hiệu quả làm việc.
☑️ Hiệu suất cao: Mặt sau linh hoạt kết hợp với chất mài chất lượng cao, vết xước dư nhỏ trên bề mặt cắt, cải thiện chất lượng đánh bóng tiếp theo.
☑️ Ứng dụng rộng rãi: Đĩa mài tinh mềm có sẵn với các loại chất mài và kích thước độ nhám khác nhau, phù hợp với các phôi có độ cứng khác nhau.
☑️
Độ phẳng cao: Mài mịn đồng đều cả các vật liệu mềm và cứng, ngăn ngừa hiện tượng bo góc hoặc vát cạnh, đồng thời đảm bảo tính nhất quán của mẫu.
☑️ Chất lượng và hiệu suất cao: Mẫu lưới làm giảm sự tích tụ mảnh vụn, mang lại tốc độ loại bỏ vật liệu ổn định cao và đảm bảo độ phẳng mặt cắt ngang.
Ứng dụng:
- Khoa học vật liệu, nhận dạng kim loại, phân tích lỗi, sản xuất, nghiên cứu và phát triển vật liệu, gia công kim cương và đá quý, ngành công nghiệp điện tử và chất bán dẫn.
- Vật liệu phủ đồng, máy mài hai mặt và máy mài đơn đĩa.
Đặc tính sản phẩm
Chất mài |
Kích thước hạt (Particle size) | Kích thước (mm) |
Kích thước (in) |
Kim cương | 0.5
1.0 2.0 3.0 6.0 9.0 |
Ø200
Ø250 Ø300
|
Ø8
Ø9.5 Ø12
|
Aluminum Oxide | |||
Silicon carbide | |||
Cerium Oxide | 0.5
1.0 2.0 3.0
|
1.Sự khác biệt giữa các sản phẩm:
Đĩa mài tinh kim loại học | đĩa mài kim loại học | |
Lớp mài mòn | Mềm | Cứng |
Độ cứng Shore | 80 độ | 90 độ |
Giới thiệu | Mềm như da bò | Cứng như thép |
Ứng dụng | Thay thế ba quy trình mài phía sau và đánh bóng phía trước | Thay thế giấy nhám để mài vật liệu siêu cứng |
2. Cách chọn lựa:
Cách chọn chất mài: Ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào độ cứng của vật liệu phôi và quy trình thực tế hiện tại của bạn. Chẳng hạn như:
- Kim cương: Dành cho cacbua siêu xi măng, vật liệu điện tử, gốm sứ.
- Aluminum oxide: Dành cho kim loại mềm, nhựa, kính, đế IC, vật liệu đóng gói, chất bán dẫn và các bộ phận điện tử khác nhau, bảng mạch in (PCB) và đầu nối.
- Silicon Carbide (SiC): Phù hợp với vật liệu bán dẫn (như các tấm silicon và gallium arsenide), vật liệu điện tử, kim loại siêu cứng, gốm sứ, kính và đá quý
- Oxide Cerium (CeO₂): Được sử dụng cho kính quang học (như thấu kính, lăng kính và các thành phần quang học khác), đá quý, gốm sứ, chất bán dẫn (như các tấm wafer), và zirconia khối.
(Lưu ý: Các ứng dụng nêu trên chỉ mang tính tham khảo. Việc sử dụng cụ thể nên phụ thuộc vào độ cứng của vật liệu phôi và yêu cầu quy trình hiện tại của bạn.)**
Lựa chọn kích thước độ nhám: Đĩa mài tinh 3,0um (4000#) hỗ trợ quá trình chuyển đổi liền mạch từ giai đoạn mài 6,0um (2400#) trước đó sang giai đoạn đánh bóng 1,0um tiếp theo, sau đó là bước đánh bóng chính xác cuối cùng bằng vải đánh bóng không có dung dịch đánh bóng.
Hướng dẫn sử dụng: Chỉ cần đặt đĩa mài tinh trực tiếp lên tấm máy từ tính. Không cần sử dụng vải đánh bóng hoặc các chất mài bổ sung (dung dịch đánh bóng); bạn có thể bắt đầu mài tinh bằng nước máy.
3. Các lưu ý
- Để đạt được độ phẳng tối ưu, tránh dán bất kỳ nhãn hoặc các vật tương tự vào mặt dưới của đĩa để không làm ảnh hưởng đến độ phẳng của vật gia công.
- Đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc giữa đĩa mài và máy rất phẳng, sạch và khô để tránh ảnh hưởng đến độ phẳng của phôi.
- Sau khi sử dụng, hãy cẩn thận tháo tấm, rửa sạch bằng nước, và để khô tự nhiên.
- Tránh làm cong hoặc gây hư hại cho đĩa mài chính xác.
- Khi lắp đặt hoặc tháo gỡ, hãy thực hiện cẩn thận để tránh lực hút từ tính làm kẹp tay bạn.